chữ Hán phồn thể (Q178528)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
một trong hai bộ chữ in tiêu chuẩn của tiếng Trung
  • Trung văn phồn thể
  • Phồn thể
  • Hán văn phồn thể
  • tiếng Hán chính thể
  • tiếng Hán phồn thể
  • tiếng Hoa phồn thể
  • chữ Trung phồn thể
  • chữ Trung chính thể
  • chữ Hán chính thể
  • chữ Hán toàn thể
  • chữ Trung Quốc phồn thể
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chữ Hán phồn thể
một trong hai bộ chữ in tiêu chuẩn của tiếng Trung
  • Trung văn phồn thể
  • Phồn thể
  • Hán văn phồn thể
  • tiếng Hán chính thể
  • tiếng Hán phồn thể
  • tiếng Hoa phồn thể
  • chữ Trung phồn thể
  • chữ Trung chính thể
  • chữ Hán chính thể
  • chữ Hán toàn thể
  • chữ Trung Quốc phồn thể
Tiếng Anh
traditional Chinese characters
late imperial Chinese characters still used for official purposes on Taiwan and in Hong Kong and Macau and informally elsewhere
  • traditional Hanzi
  • unsimplified Chinese characters
  • unsimplified Hanzi
  • Hant
  • traditional characters
  • Hanzi
  • Chinese characters

Lời phát biểu

0 chú thích
unicase alphabet Tiếng Anh
0 chú thích
thế kỷ 5
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
idéogrammes han (variante traditionnelle) (Tiếng Pháp)
繁体字 (Tiếng Nhật)
はんたいじ
0 chú thích
繁體字 (Traditional Chinese)
0 chú thích
正體字 (Traditional Chinese)
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Taiwanese Mandarin.jpg
2.100×300; 154 kB
0 chú thích
0 chú thích
Traditional Chinese characters
0 chú thích

Định danh