高
Tra từ bắt đầu bởi | |||
高 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 高 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa高
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
高 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ sa̤ːw˨˩ | kaːw˧˥ ʂaːw˧˧ | kaːw˧˧ ʂaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ ʂaːw˧˧ | kaːw˧˥˧ ʂaːw˧˧ |