Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9AD8, 高
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AD8

[U+9AD7]
CJK Unified Ideographs
[U+9AD9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “高 00” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
                 

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
  2. (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cao, sào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ sa̤ːw˨˩kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˧ ʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˥˧ ʂaːw˧˧