S-100-3 - b3 Floor Plan Zone 3
S-100-3 - b3 Floor Plan Zone 3
S-100-3 - b3 Floor Plan Zone 3
9000 9000 9000 9000 6000 3000 9000 9000 9000 9000 9000 9000
1200
1200
1200
1200
REFER TO DRAWINGS S-984
1200 4
600thk WALL UNDER
FOR WATER TANK DETAILS REFER TO DRAWINGS S-984
600thk WALL UNDER 5
THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-984 FOR WATER TANK DETAILS 2
DESIGN BY OTHER
9000
CHO CHI TIẾT BỂ NƯỚC THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-984
THIẾT KẾ BỞI ĐƠN
CHO CHI TIẾT BỂ NƯỚC
VỊ KHÁC
-13.050
3
P P P P P P P P
A-6
P P P
9000
800THK
W10
W10
P P P P P P P P P
A-5
9000
P P P P P P P P
A-4
COLUMN SCHEDULE
9000
C2 850x850 MARK THICKNESS (mm)
AND DETAILED DESIGN
C3 650x650 W1 1200
3. ACOUSTIC TREATMENT TO THE MEP SPACES IS PENDING, TO BE
C4 1000 Dia W2 800 DEVELOPED WITH THE FORMAL INPUT OF
W2
C8 700x700 W3 300 AN ACOUSTIC ENGINEER
C9 800x800 W5 600
C10 600x600 W6 250 P P P P P P GHI CHÚ:
C11 900x900 W7 100
A-3 1. CÁC MẶT BẰNG DỰA THEO BẢN VẼ KIẾN TRÚC NGÀY 19/10/2015
2. MẶT BẰNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁC CẤU KIỆN CÓ THỂ SẼ THAY ĐỔI KHI
C12 400x400 W8 500
THIẾT KẾ CHI TIẾT
C13 1000x1000 W9 400 3. XỬ LÝ VỀ CÁCH ÂM CHO KHU VỰC MEP ĐANG ĐƯỢC XEM XÉT, SẼ
C14 1300x1300 W10 200 ĐƯỢC PHÁT TRIỂN KHI CÓ THÔNG TIN
C15 400x600 W11 1100 ĐẦU VÀO CHÍNH THỨC TỪ KỸ SƯ THIẾT KẾ CÁCH ÂM
9000
C16 200x400 W12 1000
B2 600x750 dp. B22 1400x1200 dp. B45 600x1650 dp. 1 14/10/2015 DESIGN DEVELOPMENT (PER ARCHITECT 50%DD ISSUE)
B3 600x600 dp. B23 600x1600 dp. B46 900x900 dp. 0 01/09/2015 DESIGN DEVELOPMENT
LẦN NGÀY NỘI DUNG SỬA ĐỔI/ MỤC ĐÍCH XUẤT BẢN KIỂM
B4 900x900 dp. B24 1000x600 dp. B47 300x600 dp. 1500 3230 REV. DATE AMENDMENT / PURPOSE OF THE ISSUE CHECK
B5 1000x900 dp. B25 2000x2000 dp. B48 1000x1000 dp. TƯ VẤN KẾT CẤU ĐỊA PHƯƠNG/ LOCAL STRUCTURAL CONSULTANT
B6 800x600 dp. B26 1200x600 dp. B49 1000x650 dp. CÔNG TY TNHH ARUP VIETNAM
9000
B7 1500x600 dp. B27 2000x550 dp. B50 500x650 dp. ARUP ARUP VIETNAM CO.,LTD
8/F Star building 33 ter - 33 bis Mac Dinh Chi Street
B8 500x600 dp. B29 1000x1700 dp. B51 800x2050 dp Da Kao Ward District 1 Ho Chi Minh City Vietnam
B9 600x550 dp. B30 400x500 dp. B52 800x2400 dp. Tel: (84-8) 6291 4062 Fax:(84-4) 6291 4072
C16 Website: www.arup.com
B10 300x500 dp. B31 600x800 dp. B52# 800x2400/600 PILE SCHEDULE TỔNG GIÁM ĐỐC / GENERAL DIRECTOR :
NEIL HARVEY
B12 800x900 dp B32 800x800 dp. B54# 600x600/900 MARK SIZE P P P
C16
B12# 800x600/900 B33 1200x1200 dp. B55 1800x750 dp. REFER TO PILE LAYOUT C16 A-1 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ ANDREW COWELL
P LEAD ENGINEER
B13 1000x550 dp. B34 200x600 dp. B56 1500x900/1900 AND R.C. DWG
THIẾT KẾ
B14 900x1200 dp B35 1300x600 dp. B57 2000x900/1900 HUONG PHAN
C16 DESIGNED BY
B15 1500x550 dp. B36 400x800 dp. B58 500x750 dp
P THỂ HIỆN NGA VU
B16 750x600 dp. B37 300x800 dp. B59 800x2050 dp DRAWN BY
B17 1600x1200 dp. B38 1000x1500 dp. B62 1200x600 dp. QUẢN LÝ KỸ THUẬT
C16 THE TRUONG
0
B19 1200x2000 dp. B41 1500x600 dp. WB1 600x900 dp. GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ / DESIGN PHASE
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
NOTES: GHI CHÚ: HẠNG MỤC / WORK
LEGEND
1.
2.
FOR GENERAL NOTES, REFER TO DRAWING NUMBER S-007
THIS DRAWING SHOULD BE READ IN CONJUNCTION WITH THE
1. THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-007 VỀ CÁC GHI CHÚ TỔNG QUÁT. VINCOM LANDMARK
2. BẢN VẼ NÀY ĐƯỢC ĐỌC CÙNG CÁC BẢN VẼ KIẾN TRÚC VÀ
LATE CAST STRIP
RELEVANT ARCHITECTURAL & M.E.P DRAWINGS CƠ ĐIỆN LIÊN QUAN. TOWER PROJECT
3. ALL LEVELS ARE IN METERS, UNLESS OTHERWISE SPECIFIED. 3. TẤT CẢ CÁC CAO TRÌNH GHI BẰNG m, NGOẠI TRỪ ĐƯỢC GHI BẰNG CÁCH KHÁC.
DẢI BÊTÔNG ĐỔ SAU TÊN BẢN VẼ / DRAWING TITLE
4. ALL DIMENSIONS ARE IN MILIMETERS, UNLESS OTHERWISE SPECIFIED. 4. TẤT CẢ KÍCH THƯỚC GHI BẰNG mm, NGOẠI TRỪ ĐƯỢC GHI BẰNG CÁCH KHÁC.
TEMPORARY SLAB. TO BE 5. ALL SLABS ARE 800mm THICK. UNLESS OTHERWISE SPECIFIED. 5. CHIỀU DÀY SÀN LÀ 800mm, NGOẠI TRỪ CO NHỮNG GHI CHÚ KHÁC.
REMOVED AT PERMANENT STAGE PILECAP THICKNESS REFER TO DRAWING S-016. CHIỀU DÀY ĐÀI CỌC THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-016
B3 FLOOR PLAN ZONE 3
SÀN TẠM. SẼ ĐƯỢC THÁO BỎ Ở 6. COLUMNS AND WALLS ARE 4 HOURS FIRE RESISTANCE, OTHER ELEMENTS 6. CẤP CHỐNG CHÁY CỦA CỘT VÀ VÁCH LÀ 4 GIỜ. CỦA CÁC CẤU KIỆN KHÁC LÀ 2 MẶT BẰNG HẦM 3-KHU VỰC 3
GIAI ĐOẠN DÀI HẠN
7.
ARE 2 HOURS FIRE RESISTANCE, UNLESS NOTED OTHERWISE
XXX NOTED SLAB THICKNESS (mm).
GIỜ NGOẠI TRỪ CÓ NHỮNG GHI CHÚ KHÁC.
7. XXX CHỈ CHIỀU DÀY SÀN (mm).
BASEMENT 3 FLOOR PLAN-ZONE 3
PILE EXTENSION AT TEMPORARY STAGE. SCALE 1 : 150
8. ALL LEVEL ARE BASE ON NATIONAL LEVEL (+4.150 OF NATIONAL DATUM IS 8. TẤT CẢ CÁC CAO ĐỘ THEO CAO ĐỘ QUỐC GIA (CAO ĐỘ +4.150 BẰNG VỚI LẦN CHỈNH SỬA
TO BE CUT BACK AT PEMANENT STAGE REVISION NO 2
EQUIVALENT WITH +/-0.000 OF ARCH LEVEL) +/- 0.000 THEO CAO ĐỘ KIẾN TRÚC). BẢN VẼ SỐ
S-100-3
MẶT BẰNG HẦM 3-KHU VỰC 3
DRAWING NO NGÀY BH
CỌC Ở GIAI ĐOẠN TẠM. SẼ ĐƯỢC 9. CONTRACTOR TO REVIEW EXCAVATION METHOD AND LATERAL SUPPORT SYSTEM. 03 NOV 2015
9. NHÀ THẦU XEM XÉT BIỆN PHÁP ĐÀO VÀ HỆ THỐNG THANH CHẮN NGANG. ISSUED DATE
CẮT BỎ Ở GIAI ĐOẠN DÀI HẠN. 10. (*) DENOTES FOR CRANKED BEAM (*) 8. (*) GHI CHÚ CHO DẦM GÃY KHÚC. 2
11. (#) DENOTES FOR VARYING SECTION BEAM 9. (#) GHI CHÚ CHO DẦM THAY ĐỔI TIẾT DIỆN. TỈ LỆ 1 : 150
TÊN FILE/ TỈ LỆ/
12. (W) DENOTES FOR WALL UNDER 12. (W) GHI CHÚ CHO TƯỜNG BÊN DƯỚI FILE NAME S-100-3 B3 FLOOR PLAN ZONE 3 SCALE 1:150
13. REFER TO DWG S-253 FOR WATER PROFING DETAILS AT PILE LOCATION 13. THAM KHẢO BẢN VẼ S-253 CHO CHI TIẾT CHỐNG THẤM TẠI VỊ TRÍ CỌC MÃ DỰ ÁN/ KHỔ GIẤY/
239518 A1
PROJ No PAPER SIZE