Bước tới nội dung

speculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛ.kjə.ˌleɪt/

Nội động từ

[sửa]

speculate nội động từ /ˈspɛ.kjə.ˌleɪt/

  1. Tự biên.
    to speculate on (upon, about) a subject — nghiên cứu một vấn đề
  2. Suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán.
  3. Đầu cơ, tích trữ.
    to speculate in something — đầu cơ cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]