skier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsk.iɜː/
Danh từ
[sửa]skier /ˈsk.iɜː/
Tham khảo
[sửa]- "skier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skje/
Nội động từ
[sửa]skier nội động từ /skje/
Tham khảo
[sửa]- "skier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)