responsable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.pɔ̃.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsables /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
Giống cái | responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsables /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/
- Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm.
- Responsable de ses actes — chịu trách nhiệm về hành vi của mình
- Phụ trách.
- Ministre responsable de la Défense nationale — bộ trưởng phụ trách quốc phòng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsables /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
Số nhiều | responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsables /ʁɛs.pɔ̃.sabl/ |
responsable /ʁɛs.pɔ̃.sabl/
- Người chịu trách nhiệm.
- Qui est le responsable? — ai là người chịu trách nhiệm?
- Người phụ trách.
- Les responsables syndicaux — những người phụ trách công đoàn
Tham khảo
[sửa]- "responsable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)