骨
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
骨 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Phồn thể | 骨 |
---|---|
Giản thể | 骨 |
Tiếng Nhật | 骨 |
Tiếng Hàn | 骨 |
Bút thuận (Đại lục) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận (Đài Loan) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên
[sửa]Có gốc ghép từ hai chữ: 冎 + 月 (chữ 月 cũng có nghĩa là 肉)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: gǔ
Danh từ
[sửa]骨
- xương, cốt, khung xương.
- bộ khung, khung sườn.
phồn. | 骨 | |
---|---|---|
giản. # | 骨 |
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- xương
- khung