Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+985E, 類
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-985E

[U+985D]
CJK Unified Ideographs
[U+985F]

U+F9D0, 類
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9D0

[U+F9CF]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9D1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 10” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạng, loại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loại, nòi, loài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔj˨˩ nɔ̤j˨˩ lwa̤ːj˨˩lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧lwaːj˨˩˨ nɔj˨˩ lwaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧