鎖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: suǒ (suo3)
- Phiên âm Hán-Việt: tỏa
- Chữ Hangul: 쇄
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鎖
- Khoá.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swaʔa˧˥ swaʔa˧˥ twa̰ː˧˩˧ ʨwa̰ː˧˩˧ xwaː˧˥ twa̰ː˧˩˧ | ʂwaː˧˩˨ swaː˧˩˨ tuə˧˩˨ ʨwaː˧˩˨ kʰwa̰ː˩˧ twaː˧˩˨ | ʂwaː˨˩˦ swaː˨˩˦ tuə˨˩˦ ʨwaː˨˩˦ kʰwaː˧˥ twaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwa̰˩˧ swa̰˩˧ tuə˧˩ ʨwa˧˩ xwa˩˩ twa˧˩ | ʂwa˧˩ swa˧˩ tuə˧˩ ʨwa˧˩ xwa˩˩ twa˧˩ | ʂwa̰˨˨ swa̰˨˨ tṵʔə˧˩ ʨwa̰ʔ˧˩ xwa̰˩˧ twa̰ʔ˧˩ |