Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82B1, 花
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82B1

[U+82B0]
CJK Unified Ideographs
[U+82B2]
花 U+2F993, 花
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F993
劳
[U+2F992]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 芳
[U+2F994]
Bút thuận
花
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 04” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  1. hoa, bông.
    – một đóa hoa

Dịch

[sửa]
phồn.
giản. #