Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A40, 穀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A40
稿
[U+7A3F]
CJK Unified Ideographs
[U+7A41]

U+FA54, 穀
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA54

[U+FA53]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA55]
穀 U+2F959, 穀
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F959
䄯
[U+2F958]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 穊
[U+2F95A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 10” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To cut (make) one's luckychuồn, tẩu, chạy trốn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwk˧˥kə̰wk˩˧kəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwk˩˩kə̰wk˩˧