屬
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
屬 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]屬
Động từ
[sửa]屬
- Thuộc vào (hạng nào đó), thuộc về (cái gì đó).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ tʰuək˨˩ ʨṵ˧˩˧ ʨuək˨˩ | ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨ ʨu˧˩˨ ʨuək˨˨ | ʨuk˧˥ tʰuək˨˩˨ ʨu˨˩˦ ʨuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuk˩˩ tʰuək˨˨ ʨu˧˩ ʨuək˨˨ | ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨ ʨṵʔ˧˩ ʨuək˨˨ |