士
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
士 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 士 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Danh từ
[sửa]士
Dịch
[sửa]- học giả
- binh sĩ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
士 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siʔi˧˥ səʔəj˧˥ sɔʔɔj˧˥ saʔaj˧˥ | ʂi˧˩˨ ʂəːj˧˩˨ ʂɔj˧˩˨ ʂaːj˧˩˨ | ʂi˨˩˦ ʂəːj˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ ʂaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂḭ˩˧ ʂə̰ːj˩˧ ʂɔ̰j˩˧ ʂa̰ːj˩˧ | ʂi˧˩ ʂəːj˧˩ ʂɔj˧˩ ʂaːj˧˩ | ʂḭ˨˨ ʂə̰ːj˨˨ ʂɔ̰j˨˨ ʂa̰ːj˨˨ |