Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+53CD, 反
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53CD

[U+53CC]
CJK Unified Ideographs
[U+53CE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “又 02” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người chống lại một ý niệm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiên, phản

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˧ fa̰ːn˧˩˧fiəŋ˧˥ faːŋ˧˩˨fiəŋ˧˧ faːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˥ faːn˧˩fiən˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩