Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Ccv2020 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:52, ngày 6 tháng 9 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+58FD, 壽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58FD

[U+58FC]
CJK Unified Ideographs
[U+58FE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “士 11” ghi đè từ khóa trước, “工185”.

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hán phồn thể,

Chữ Chỉ Sự: ông già quỳ xuống cầu sống lâu.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thọ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.